Phẫu thuật đục thủy tinh thể là một trong những kỳ tích y học hiện đại, mang lại hy vọng cho hàng triệu người bị mất thị lực. Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với tình trạng này, việc hiểu rõ quy trình có thể làm giảm bớt mọi lo lắng.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn hiểu rõ từng bước của quá trình điều trị, từ chẩn đoán đến chăm sóc sau phẫu thuật, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định đúng đắn cho sức khỏe đôi mắt của mình
Đục thủy tinh thể là gì?
Thủy tinh thể bình thường là một thấu kính trong suốt hoàn hảo, giúp ánh sáng đi vào mắt và quy tụ chính xác lên võng mạc.
Khi thủy tinh thể bị đục (còn gọi là cườm khô), nó giống như một cánh cửa sổ được phủ lớp sương mờ, cản trở ánh sáng và khiến thị lực giảm dần. Ánh sáng khi đi qua môi trường đục sẽ bị tán xạ, gây ra hiện tượng chói lóa khó chịu, đặc biệt là khi lái xe ban đêm. Nhiều bệnh nhân mô tả cảm giác như nhìn qua một lớp màn mỏng.
Tin vui là phẫu thuật đục thủy tinh thể được đánh giá là một trong những phẫu thuật thành công nhất trong lịch sử ngoại khoa. Ca phẫu thuật diễn ra nhanh chóng, đơn giản và giúp chức năng thị giác phục hồi gần như ngay lập tức.
Khi nào bạn cần phẫu thuật?
Chỉ định phẫu thuật thường dựa trên nhu cầu chức năng của người bệnh. Khi thủy tinh thể đục đến mức ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày như nhìn xa, đọc sách, lái xe hoặc làm việc … thì bạn nên cân nhắc phẫu thuật. Thông thường, khi thị lực giảm xuống khoảng 6/10 đến 7/10, bác sĩ đã có thể đề nghị mổ.
Tôi không phẫu thuật được không?
Việc để thủy tinh thể đục quá lâu không chỉ làm giảm thị lực nghiêm trọng mà còn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm:
- Cận thị hóa: Thủy tinh thể phồng lên làm tăng công suất khúc xạ, gây cận thị. Đôi khi người lớn tuổi bỗng nhiên đọc sách được mà không cần kính lão. Tuy nhiên, đây là dấu hiệu cảnh báo thủy tinh thể đang “chín” và sẽ đục nặng hơn.
- Glôcôm thứ phát cấp tính: Thủy tinh thể phồng to, đẩy mống mắt ra trước, làm tắc đường thoát thủy dịch. Điều này gây tăng nhãn áp đột ngột, kèm theo đau nhức kinh khủng và có nguy cơ dẫn đến mù lòa vĩnh viễn nếu không xử lý kịp.
Qui trình phẫu thuật
- Gây tê bề mặt: Bác sĩ sẽ nhỏ thuốc tê 3 lần để gây tê giác mạc. Phương pháp này không cần tiêm hay gây mê toàn thân.
- Tạo đường vào: Một đường rạch nhỏ được tạo trên giác mạc để mở một cửa sổ tròn trên bao thủy tinh thể, tiếp cận nhân đục bên trong.
- Tán nhuyễn và hút: Đầu máy Phaco phát sóng siêu âm để tán nhuyễn và hút sạch các mảnh vỡ của nhân đục ra ngoài.
- Đặt kính nhân tạo: Một thấu kính nhân tạo (kính nội nhãn) được đặt vào trong túi bao, thay thế cho thấu kính cũ đã bị đục.
Phẫu thuật có an toàn không?
Phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất hiện nay là Phacoemulsification (Phaco). Kỹ thuật này sử dụng sóng siêu âm tần số cao để tán nhuyễn nhân thủy tinh thể đục, sau đó hút sạch ra ngoài qua một đường rạch rất nhỏ (chỉ khoảng 2-3mm).
Toàn bộ quá trình phẫu thuật diễn ra nhẹ nhàng và hầu như không đau, vì thủy tinh thể không có thần kinh chi phối. Bệnh nhân chỉ cảm thấy tức hoặc khó chịu nhẹ trong khoảng 10 đến 15 phút và có thể về nhà trong ngày.
Chọn loại kính nào?
Đây là quyết định quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng thị giác và lối sống của bạn sau phẫu thuật. Có hai loại kính chính:
Kính đơn tiêu (Monofocal)
- Đặc điểm: Chỉ có một tiêu cự duy nhất, thường được đặt để nhìn rõ ở khoảng cách xa (lái xe, xem TV).
- Ưu điểm: Giá thành thấp hơn, ít hoặc không có tác dụng phụ, và cho khả năng nhìn tối tốt hơn.
- Nhược điểm: Cần đeo kính gọng cho các khoảng cách gần (đọc sách) và trung gian.
Kính đa tiêu (Multifocal)
- Đặc điểm: Có nhiều tiêu cự (xa, gần, và đôi khi cả trung gian), giúp giảm sự lệ thuộc vào kính gọng. Hơn 90% bệnh nhân không cần đeo kính sau phó thuật.
- Ưu điểm: Tiện lợi, có thể nhìn rõ ở nhiều khoảng cách.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn (gấp 3-4 lần), khả năng nhìn tối kém hơn, và có thể gặp rối loạn quang học (chói sáng, quầng sáng).
Chăm sóc hậu phẫu tuần đầu
Sau mổ, mắt bạn sẽ được băng lại để bảo vệ. Việc tuân thủ đúng hướng dẫn chăm sóc là cực kỳ quan trọng để hồi phục.
- 0-6 giờ sau mổ: Bạn sẽ cảm thấy cộm, kích thích, chảy nước mắt và thị lực hơi mờ do phù giác mạc. Đây là phản ứng bình thường. Tốt nhất là nghỉ ngơi và ngủ một chút.
- 6-24 giờ (Ngày đầu tiên): Thị lực sẽ bắt đầu rõ ràng hơn vào sáng hôm sau. Một số người có thể thấy chấm đen hoặc ruồi bay.
- 1-7 ngày (Tuần đầu tiên): Nhỏ thuốc đúng giờ theo chỉ định (kháng sinh, kháng viêm). Đeo kính bảo hộ cả khi ngủ để tránh vô tình dụi mắt.
Phòng ngừa nhiễm trùng
Nhiễm trùng sau phẫu thuật tuy hiếm gặp nhưng là biến chứng nghiêm trọng nhất, có thể ảnh hưởng vĩnh viễn đến thị lực. Việc phòng ngừa hoàn toàn nằm trong tầm kiểm soát của bạn. Bạn cần nhớ các nguyên tắc sau đây:
- Không dụi mắt: Đây là nguyên tắc quan trọng nhất.
- Tránh nước vào mắt: Không để nước trực tiếp vào mắt trong 1 tuần đầu. Khi rửa mặt, dùng khăn ẩm lau nhẹ nhàng xung quanh, tránh vùng mắt mổ.
- Gội đầu cẩn thận: Gội đầu trong tư thế nằm ngửa hoặc nhờ người khác giúp đỡ trong 2 tuần đầu.
- Tránh bơi lội và tắm bồn: Không bơi lội hoặc ngâm mình trong bồn tắm trong vòng 1 tháng.
- Tránh môi trường bụi bẩn: Không đến nơi bụi bẩn hoặc làm công việc như quét nhà, làm vườn trong 4 tuần.
- Vệ sinh tay: Luôn rửa tay sạch với xà phòng trước khi chạm vào mắt hoặc nhỏ thuốc.
Phòng ngừa lệch kính trong mắt
Kính nội nhãn cần khoảng 2 tuần đến 1 tháng để gắn chặt và ổn định hoàn toàn vào bao thủy tinh thể. Trong giai đoạn này, kính có thể bị xê dịch nếu bạn hoạt động quá mạnh hoặc va chạm vào mắt.
- 24 giờ đầu: Nghỉ ngơi tại nhà, đi lại nhẹ nhàng.
- Tuần 1-2: Có thể xem TV, đọc sách, dùng điện thoại. Tránh cúi người quá thấp hoặc nhấc vật nặng trên 5kg.
- Tuần 3-4: Có thể trở lại làm việc văn phòng nhẹ nhàng. Tiếp tục tránh vác đồ nặng trên 10kg, đẩy tạ, hoặc các động tác yoga chúi đầu.
- Sau 1 tháng: Kính nội nhãn đã gắn chặt. Có thể trở lại các hoạt động thể chất bình thường. Thị lực ổn định tương đối.
- Sau 3 tháng: Thị lực đạt mức tối đa và hoàn toàn ổn định.
Các cảm giác khó chịu nhẹ như ngứa, kích thích thường giảm dần và chấm dứt hoàn toàn sau khoảng 6 đến 8 tuần.
Các vấn đề thường gặp sau phẫu thuật
1. Rối Loạn Quang Học (Chói Sáng, Quầng Sáng)
Đây là nguyên nhân hàng đầu khiến bệnh nhân không hài lòng, đặc biệt ở người đặt kính đa tiêu. Bạn có thể thấy vòng sáng xung quanh đèn (halo) hoặc chói lóa về đêm. Tin tốt là não bộ sẽ dần thích nghi, và các hiện tượng này sẽ giảm hoặc biến mất sau vài tuần đến 3 tháng.
2. Khô Mắt và Khó Chịu Kéo Dài
Một số bệnh nhân cảm thấy khô, ngứa, hoặc cộm như có hạt cát trong mắt. Triệu chứng này thường nhẹ và tự hết sau 6-8 tuần khi bề mặt mắt lành hoàn toàn.
3. Đục Bao Sau (Đục Thủy Tinh Thể Thứ Phát)
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây giảm thị lực sau một thời gian phẫu thuật (thường là sau 2 năm). Nó xảy ra do các tế bào còn sót lại phát triển làm đục lớp vỏ bao mà bác sĩ đã giữ lại để đặt kính. Bạn sẽ thấy thị lực mờ dần, giống như triệu chứng ban đầu.
Việc điều trị rất đơn giản: Bác sĩ chỉ cần dùng Laser YAG để tạo một lỗ thông trên vỏ bao sau. Thủ thuật này chỉ mất một phút, không đau, và thị lực sẽ trở lại rõ ràng ngay lập tức.
DẤU HIỆU CẢNH BÁO
Mặc dù phẫu thuật rất an toàn, bạn cần theo dõi sát các dấu hiệu cảnh báo. Hầu hết các triệu chứng đều bình thường, nhưng nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào dưới đây, hãy liên hệ bác sĩ hoặc đến bệnh viện ngay lập tức:
- Thị lực giảm dần theo thời gian: Thị lực sau phẫu thuật phải được cải thiện dần, không phải xấu đi.
- Đỏ mắt tăng dần: Mắt đỏ nhẹ là bình thường, nhưng nếu đỏ ngày càng tăng, đặc biệt là xuất hiện vòng đỏ quanh tròng đen, đây có thể là dấu hiệu viêm nhiễm.
- Đau nhức kéo dài hoặc tăng dần: Cảm giác đau nhẹ, khó chịu là bình thường. Nhưng nếu cơn đau ngày càng tăng về cường độ, đặc biệt là đau mạnh mà thuốc giảm đau không giúp, bạn cần đi khám ngay.
- Xuất hiện ruồi bay và chớp sáng mới: Nếu bạn đột ngột thấy nhiều đốm đen, ruồi bay, hoặc tia chớp sáng (đặc biệt là kèm theo màn che mờ), đây có thể là dấu hiệu bong võng mạc, một cấp cứu nhãn khoa.